Có 4 kết quả:
差訛 chā é ㄔㄚ • 差讹 chā é ㄔㄚ • 差額 chā é ㄔㄚ • 差额 chā é ㄔㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) balance (financial)
(2) discrepancy (in a sum or quota)
(3) difference
(2) discrepancy (in a sum or quota)
(3) difference
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0