Có 4 kết quả:

差訛 chā é ㄔㄚ 差讹 chā é ㄔㄚ 差額 chā é ㄔㄚ 差额 chā é ㄔㄚ

1/4

chā é ㄔㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) error
(2) mistake

chā é ㄔㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) error
(2) mistake

chā é ㄔㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (financial)
(2) discrepancy (in a sum or quota)
(3) difference

chā é ㄔㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (financial)
(2) discrepancy (in a sum or quota)
(3) difference